--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ồ ạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ồ ạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ồ ạt
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to mass; to crowd
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
ồ ạt
:
to mass; to crowd
+
eastern cottonwood
:
(thực vật học) Gỗ Gòn Miền Ðông
+
darkey
:
(thông tục) người da đen
+
sắc tứ
:
(từ cũ) Bestowed by royal decree
+
căn dặn
:
To recommendcăn dặn từng li từng títo make careful recommendations